Kevin Gibbens
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Bài viết này là một bài mồ côi vì không có bài viết khác liên kết đến nó. Vui lòng tạo liên kết đến bài này từ các bài viết liên quan; có thể thử dùng công cụ tìm liên kết. (tháng 8 2020) |
Thông tin cá nhân | |||
---|---|---|---|
Tên đầy đủ | Kevin Gibbens | ||
Ngày sinh | 4 tháng 11, 1979 | ||
Nơi sinh | Southampton, Anh | ||
Chiều cao | 5 ft 11 in (1,80 m) | ||
Vị trí | Tiền vệ | ||
Thông tin đội | |||
Đội hiện nay | Blackfield & Langley (cầu thủ-huấn luyện viên) | ||
Sự nghiệp cầu thủ trẻ | |||
Năm | Đội | ||
1996–1998 | Southampton | ||
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
1998–2002 | Southampton | 9 | (0) |
1999 | → Stockport County (mượn) | 2 | (0) |
2002 | Oxford United | ||
Basingstoke Town | |||
2004–2012 | Sholing | 158 | (76) |
2012–2015 | Blackfield & Langley | 126 | (22) |
2015–2016 | Andover Town | 8 | (3) |
Sự nghiệp quản lý | |||
Năm | Đội | ||
2013–???? | Blackfield & Langley | ||
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia, chính xác tính đến 10 tháng 7 năm 2014 |
Kevin Gibbens (sinh ngày 4 tháng 11 năm 1979) là một cựu cầu thủ bóng đá người Anh.
Sự nghiệp thi đấu
[sửa | sửa mã nguồn]Southampton
[sửa | sửa mã nguồn]Gibbens có màn ra mắt cho Southampton ngày 4 tháng 4 năm 1998 trước Sheffield Wednesday, khi vào sân ở phút 58 thay cho Matt Le Tissier.
Sholing
[sửa | sửa mã nguồn]Gibbens gia nhập Sholing (then VTFC) vào tháng 8 năm 2004, ở lại 8 năm với câu lạc bộ.[1]
Blackfield & Langley
[sửa | sửa mã nguồn]Gibbens gia nhập đội bóng Wessex League Blackfield & Langley vào tháng 7 năm 2012.[1]
Andover Town
[sửa | sửa mã nguồn]Sau khi rời Blackfield, Gibbens ký hợp đồng với Andover Town vào tháng 8 năm 2015.[2]
Sự nghiệp huấn luyện
[sửa | sửa mã nguồn]Ngày 17 tháng 12 năm 2013, có thông báo rằng Gibbens đã trở thành cầu thủ/huấn luyện viên của Blackfield & Langley, sau sự ra đi của Glenn Burnett.[3]
Tham khảo
[sửa | sửa mã nguồn]- ^ a b Gee, Wendy (18 tháng 7 năm 2012). “Gibbens steps down a league to Blackfield”. Daily Echo. Southampton. Truy cập 17 tháng 8 năm 2016.
- ^ Town announce signings of Elliot Ward and Kevin Gibbens Andover Advertiser, 7 tháng 8 năm 2015
- ^ “Ex-Saint gets top non-league job”. Daily Echo. Southampton. 17 tháng 12 năm 2013. Truy cập 17 tháng 8 năm 2016.
Liên kết ngoài
[sửa | sửa mã nguồn]Thể loại:
- Sinh năm 1979
- Nhân vật còn sống
- Vận động viên Southampton
- Cầu thủ bóng đá Anh
- Tiền vệ bóng đá
- Cầu thủ bóng đá Southampton F.C.
- Cầu thủ bóng đá Stockport County F.C.
- Cầu thủ bóng đá Oxford United F.C.
- Cầu thủ bóng đá Basingstoke Town F.C.
- Cầu thủ bóng đá Sholing F.C.
- Cầu thủ bóng đá Blackfield & Langley F.C.
- Cầu thủ bóng đá Andover Town F.C.
- Cầu thủ bóng đá Premier League
- Cầu thủ bóng đá English Football League
- Huấn luyện viên bóng đá Anh
- Huấn luyện viên Blackfield & Langley F.C.